Có 2 kết quả:

状态 zhuàng tài ㄓㄨㄤˋ ㄊㄞˋ狀態 zhuàng tài ㄓㄨㄤˋ ㄊㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) state of affairs
(2) state
(3) mode
(4) situation
(5) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) state of affairs
(2) state
(3) mode
(4) situation
(5) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0